Từ điển Thiều Chửu
厘 - li
① Cũng như chữ 釐.
Từ điển Trần Văn Chánh
厘 - li
Như 釐 (bộ 里).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
厘 - li
Một lối viết giản dị của chữ Li 釐 — Một âm là Triền. Xem Triền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
厘 - triền
Tiệm buôn, cửa hàng. Như chữ 廛.